Mô hình cầu trục sau khi thêm các giằng phụ để tăng khả năng chịu tải, tăng độ cứng vững.
Sau khi tính toán, cần khải tiến hành kiểm tra tỉ số moment chống lật/moment > 1.6 để đảm bảo cầu trục vận hành ổn định.
Moment chống lật/moment lật | |||||
Frame | Tên | Mặt cắt | Khoảng cách tới chân thượng lưu | Tải trọng | Moment |
m | tấn | tấn x m | |||
26 | Chân thượng lưu | 800x(650-1800)x20x12 | 0 | 9,41 | 0 |
27 | Chân hạ lưu | 800x(650-1800)x10x12 | 16,5 | 6,05 | 99,825 |
28 | Chân thượng lưu | 800x(650-1800)x20x12 | 0 | 9,41 | 0 |
29 | Chân hạ lưu | 800x(650-1800)x10x12 | 16,5 | 6,05 | 99,825 |
30 | Dầm phụ | 750x520x10x10 | 16,5 | 3,24 | 53,46 |
31 | Dầm phụ | 750x520x10x10 | -7,5 | 3,24 | -24,3 |
32 | Dầm chính | 800x2034x20x14x10 | 8,25 | 8,71 | 71,8575 |
33 | Dầm chính | 800x2034x20x14x10 | 8,25 | 8,71 | 71,8575 |
34 | Dầm phụ | 750x520x10x10 | 0 | 3,24 | 0 |
35 | Dầm phụ | 750x520x20x10 | 16,5 | 4,12 | 67,98 |
36 | Dầm công xôn | 800x(1234-2034)x20x14x10 | -3,75 | 3,49 | -13,0875 |
37 | Dầm công xôn | 800x(1234-2034)x20x14x10 | -3,75 | 3,49 | -13,0875 |
38 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | 8,25 | 2,09 | 17,2425 |
39 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | 8,25 | 2,09 | 17,2425 |
40 | Giằng phụ | H300x300x10x15 | 16,5 | 1,08 | 17,82 |
41 | Giằng phụ | H300x300x10x15 | 16,5 | 1,08 | 17,82 |
42 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | 8,25 | 2,09 | 17,2425 |
43 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | 8,25 | 2,09 | 17,2425 |
44 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | 8,25 | 2,83 | 23,3475 |
45 | Giằng phụ | H300x300x10x15 | 16,5 | 1,4 | 23,1 |
46 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | 8,25 | 2,83 | 23,3475 |
47 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | -3,75 | 1,35 | -5,0625 |
48 | Giằng phụ | H400x400x13x21 | -3,75 | 1,35 | -5,0625 |
49 | Xe con chân 1 | -5,55 | 22,1 | -122,655 | |
50 | Xe con chân 2 | -2,65 | 22,1 | -58,565 | |
51 | Lưới chân 1 | -5,55 | 65 | -360,75 | |
52 | Lưới chân 2 | -2,65 | 65 | -172,25 | |
53 | Đối trọng | 16,5 | 45 | 742,5 | |
54 | Gió | -12 | 3,12 | -37,44 | |
Tổng moment do nâng lưới (moment lật – moment âm) | -812,26 | ||||
Tổng moment do đối trọng (moment chống lật – moment dương) | 1381,71 | ||||
Tỉ lệ moment chống lật/moment lật | -1,70 |